Ông Phùng Đức Tiến, Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (NN&PTNT) chia sẻ, quỹ đạo tăng trưởng cũng như các động lực mới và tín hiệu từ thị trường, thời tiết được dự báo khả quan trong những tháng cuối năm 2024. Tuy nhiên, một số mục tiêu vẫn chưa thực sự bền vững như việc giảm sản lượng khai thác, tăng sản lượng nuôi trồng vẫn chưa đạt được như kỳ vọng. Công tác quản lý đội tàu khai thác, chuyển đổi nghề vẫn chưa có chuyển biến rõ rệt. Đặc biệt, cần phải quyết liệt hơn nữa mới có thể gỡ được “thẻ vàng” về IUU (khai thác hải sản bất hợp pháp, không khai báo và không theo quy định), đặc biệt là công tác quản lý đội tàu và xử lý vi phạm. Bên cạnh đó, ngành thủy sản cũng đối mặt với thuế chống trợ cấp và thuế chống bán phá giá từ một số thị trường xuất khẩu. Điều này làm giảm sức cạnh tranh của các sản phẩm thủy sản Việt Nam trên thị trường quốc tế, gây áp lực cho các doanh nghiệp trong nước. Ngoài ra, sự biến đổi khí hậu, môi trường nuôi trồng không ổn định, và dịch bệnh cũng là những yếu tố ảnh hưởng tiêu cực đến sản xuất và xuất khẩu thủy sản. Để giải quyết các vấn đề trên và thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành thủy sản, cần thực hiện một loạt các giải pháp từ quản lý, công nghệ đến hợp tác quốc tế.
Bà Nguyễn Thị Thu Sắc, Chủ tịch VASEP chia sẻ, ngành thủy sản đang đối mặt với tình hình thiếu hụt nguyên liệu cả nuôi trồng lẫn đánh bắt tự nhiên. Các biến động và chưa đồng bộ từ quy hoạch đất cho sản xuất tại nhiều địa phương đang là thách thức lớn cho cả doanh nghiệp và người nuôi thủy sản. Ngoài ra, những vấn đề môi trường, khí hậu cũng đang tác động tiêu cực đến nuôi trồng thủy sản, như hiện tượng thời tiết cực đoan, hạn hán, xâm nhập mặn, nhiệt độ tăng… Chính vì vậy, ngành thủy sản cần tập trung áp dụng công nghệ hiện đại trong nuôi trồng, chế biến và bảo quản. Cùng với đó, đầu tư nghiên cứu và phát triển các sản phẩm giá trị gia tăng cao như thủy sản chế biến sẵn, thủy sản hữu cơ, đáp ứng yêu cầu ngày càng khắt khe của thị trường quốc tế về chất lượng và an toàn thực phẩm. Điều này cũng giúp ngành thủy sản giảm phụ thuộc vào sản phẩm thô và bán thành phẩm, tăng cường sức cạnh tranh toàn cầu.
Để giảm thiểu rủi ro từ các biện pháp phòng vệ thương mại, cần mở rộng thị trường xuất khẩu sang các quốc gia mới và tiềm năng như ASEAN, Trung Đông, châu Phi và Mỹ Latinh. Việc tăng cường xúc tiến thương mại, tham gia các hội chợ triển lãm quốc tế, và thúc đẩy ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho thủy sản Việt Nam thâm nhập và phát triển thị trường mới, bà Sắc cho biết thêm.
Nuôi trồng là một trong những hoạt động quan trọng để phát triển ngành thủy sản một cách bền vững. Tuy nhiên, hoạt động này đòi hỏi nhiều điều kiện khắt khe để đảm bảo hiệu quả kinh tế, bảo vệ môi trường và sự phát triển bền vững của hệ sinh thái.
Bên cạnh đó, cần chọn giống thủy sản khỏe mạnh, có tốc độ sinh trưởng tốt và ít mẫn cảm với bệnh tật. Đồng thời, cung cấp thức ăn giàu dinh dưỡng và phù hợp với từng giai đoạn phát triển của thủy sản sẽ giúp tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
Trong những tháng cuối năm 2024, ngành thủy sản Việt Nam đang đứng trước cơ hội và thách thức lớn. Để đảm bảo sự phát triển bền vững, ngành cần thực hiện đồng bộ các giải pháp từ nâng cao tuân thủ quy định, cải thiện chất lượng sản phẩm, đa dạng hóa thị trường, đến tăng cường hợp tác quốc tế và hỗ trợ doanh nghiệp. Đồng thời, việc đầu tư vào nuôi trồng thủy sản một cách bền vững cũng là yếu tố then chốt để duy trì sự phát triển lâu dài của ngành thủy sản Việt Nam.
Theo Thứ trưởng Phùng Đức Tiến, Chính phủ cần triển khai các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp và ngư dân về vốn, kỹ thuật và hạ tầng để nâng cao năng lực sản xuất. Việc đầu tư vào hệ thống cảng cá, cơ sở hạ tầng chế biến và chuỗi cung ứng sẽ giúp giảm chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, hỗ trợ đào tạo kỹ thuật, nâng cao trình độ chuyên môn cho người lao động trong ngành thủy sản cũng là điều cần thiết để đáp ứng yêu cầu của thị trường.